AG-Ome Viên nang cứng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ag-ome viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - omeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột) - viên nang cứng - 20 mg

Acebis - 1,5g bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acebis - 1,5g bột pha tiêm

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefoperazon; sulbactam - bột pha tiêm - 1g; 0,5g

Acebis - 1g bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acebis - 1g bột pha tiêm

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefoperazon; sulbactam - bột pha tiêm - 0,5g; 0,5g

Acebis - 2,25g bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acebis - 2,25g bột pha tiêm

công ty cổ phần tập đoàn merap - cefoperazon; sulbactam - bột pha tiêm - 1,5g; 0,75g

Acectum Bột pha tiêm वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acectum bột pha tiêm

công ty tnhh thương mại thanh danh - piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) ; tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) - bột pha tiêm - 4g; 0,5g

Adelesing Bột pha hỗn dịch uống वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adelesing bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh phil inter pharma - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 125mg

Adolox Viên nén bao phim वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adolox viên nén bao phim

rhydburg pharmaceuticals limited - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - viên nén bao phim - 500mg

Aeroflu 250 HFA Inhalation Khí dung वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aeroflu 250 hfa inhalation khí dung

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate); fluticasone propionate - khí dung - 25 mcg/liều xịt; 250 mcg/liều xịt

Aerofor 100 Hfa Ống hít qua đường miệng वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerofor 100 hfa Ống hít qua đường miệng

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - budesonide ; formoterol fumarate (dưới dạng formoterol fumarate dihydrate) - Ống hít qua đường miệng - 100µg/liều; 6µg/liều